Có 2 kết quả:
气血 qì xuè ㄑㄧˋ ㄒㄩㄝˋ • 氣血 qì xuè ㄑㄧˋ ㄒㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
qi and blood (two basic bodily fluids of Chinese medicine)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
qi and blood (two basic bodily fluids of Chinese medicine)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0