Có 2 kết quả:

气血 qì xuè ㄑㄧˋ ㄒㄩㄝˋ氣血 qì xuè ㄑㄧˋ ㄒㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

qi and blood (two basic bodily fluids of Chinese medicine)

Bình luận 0